| Điểm đến | Số ngày | Phương tiện | Khách sạn | Ngày đi | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
|
NAM ÂU THƠ MỘNGLiên hệ |
12 NGÀY 11 ĐÊM | Hàng không Quốc tế Turkish Airlines | Khách sạn 4-5* tốt nhất | 17/02; 12/03; 23/04; 14/05; 18/06; 02/07; 27/08; 17/09; 08/10/2026 | 275.000.000đ |
|
TIỂU LỤC ĐỊA ẤN ĐỘ: CUNG ĐƯỜNG TAM GIÁC VÀNGLiên hệ |
10 ngày 9 đêm | Hàng không Vietnam Airlines | Khách sạn tiêu chuẩn 5* tốt nhất và Deluxe House Boat | 14/04; 19/05; 09/06; 21/07; 04/08; 15/09; 06/10; 17/11/2026 | 109.000.000đ |
|
THAM QUAN VƯƠNG QUỐC ANH: ENGLAND - WALES - SCOTLANDLiên hệ |
11 NGÀY 10 ĐÊM | Hàng không Qatar | Khách sạn tiêu chuẩn 4-5* | 19/03; 23/04 (LỄ 30/04); 07/05; 04/06; 09/07; 27/08 (Lễ 02/09); 18/09; 08/10; 05/11; 17/12/2026 | 269.000.000đ |
|
CHƯƠNG TRÌNH THAM QUAN ĐÔNG ÂU 2026 ÁO – ĐỨC – SÉC – BA LAN – SLOVAKIA – HUNGARYLiên hệ |
13 NGÀY 12 ĐÊM | Hàng không 5 sao Qatar Airways hoặc Turkish Airlines | Khách sạn 4* - 5* đẳng cấp | 10/03; 28/04 (Lễ 30/04); 12/05; 09/06; 07/07; 25/08 (Lễ 02/09); 06/10; 10/11; 15/12/2026 | 269.000.000đ |
|
GIANG NAM : THƯỢNG HẢI – TÔ CHÂU – VÔ TÍCH – Ô TRẤN – HÀNG CHÂU – BẮC KINHLiên hệ |
08 Ngày 07 Đêm | Hàng không Vietnam Airlines | Khách sạn 5 sao | 15/03; 10/04; 16/05; 20/06; 11/07; 30/08; 18/09; 16/10; 21/11; 19/12/2026 | 94.000.000đ |
|
VŨ HÁN – VÕ ĐANG SƠN – THẦN NÔNG GIÁ – KINH CHÂU – XÍCH BÍCHLiên hệ |
08 Ngày 07 Đêm | Hàng không 4 sao China Southern Airlines | Khách sạn tiêu chuẩn 5* địa phương | 15/03; 25/04; 23/05; 20/06; 11/07; 09/08; 28/08; 12/09; 24/10; 21/11; 19/12/2026 | 85.000.000đ |
|
BỜ ĐÔNG – BỜ TÂY CANADA & ROCKY MOUNTAINLiên hệ |
16 NGÀY 15 ĐÊM | Hàng không 5 sao Eva Air hoặc hoặc Korean Air hoặc All Nippon Air | Khách sạn tiêu chuẩn 4* | 16/05/2026 – 31/05/2026 | 355.000.000đ |
|
HÀNH TRÌNH KHÁM PHÁ TINH HOA TỨ XUYÊNLiên hệ |
08 Ngày 07 Đêm | Hàng không Sichuan Airlines | Khách sạn tiêu chuẩn 4* địa phương | 20/03; 15/04; 20/04; 08/05; 22/05; 20/06; 10/07; 18/08; 12/09; 25/09; 20/11; 19/12/2026 | 99.000.000đ |
17/02; 12/03; 23/04; 14/05; 18/06; 02/07; 27/08; 17/09; 08/10/2026
275.000.000 đliên hệ
14/04; 19/05; 09/06; 21/07; 04/08; 15/09; 06/10; 17/11/2026
109.000.000 đliên hệ
19/03; 23/04 (LỄ 30/04); 07/05; 04/06; 09/07; 27/08 (Lễ 02/09); 18/09; 08/10; 05/11; 17/12/2026
269.000.000 đliên hệ
10/03; 28/04 (Lễ 30/04); 12/05; 09/06; 07/07; 25/08 (Lễ 02/09); 06/10; 10/11; 15/12/2026
269.000.000 đliên hệ
15/03; 10/04; 16/05; 20/06; 11/07; 30/08; 18/09; 16/10; 21/11; 19/12/2026
94.000.000 đliên hệ
15/03; 25/04; 23/05; 20/06; 11/07; 09/08; 28/08; 12/09; 24/10; 21/11; 19/12/2026
85.000.000 đliên hệ
20/03; 15/04; 20/04; 08/05; 22/05; 20/06; 10/07; 18/08; 12/09; 25/09; 20/11; 19/12/2026
99.000.000 đliên hệ