Điểm đến | Số ngày | Phương tiện | Khách sạn | Ngày đi | Giá |
---|---|---|---|---|---|
MIỀN NAM NƯỚC Ý – ĐẢO SICILYLiên hệ |
13 NGÀY 12 ĐÊM | Hàng không Turkish Airlines | Khách sạn 4* 5* đẳng cấp | 17/03 – 29/03; 21/04 – 03/05; 12/05 - 24/05; 02/06 - 14/06; 14/07 – 26/07; 26/08 – 07/09; 15/09 - 27/09; 06/10 – 18/10; 10/11 – 22/11; 08/12 – 20/12/2025 | 289.000.000đ |
AI CẬP: CAIRO – ASWAN – LUXOR – HURGHADA– ỐC ĐẢO SIWA – ALEXANDRIALiên hệ |
13 NGÀY 12 ĐÊM | Hàng không quốc tế 5* Qatar Airways | Khách sạn tiêu chuẩn 5* | 07/03 ; 04/04 ; 25/04 (Lễ 30/04) ; 29/08 ( Lễ Quốc Khánh) ; 10/10*; 14/11; 12/12/2025 | 158.000.000đ |
ĐIỂM GỐC NAM CỰC 90 ĐỘ ĐỊA CẦULiên hệ |
17 NGÀY 16 ĐÊM | Hàng không United Airlines | Khách sạn tiêu chuẩn 4 - 5 sao tại Santiago và Punta Arenas | 25/12/2025 – 10/01/2026 | 2.850.000.000đ |
XỨ SỞ CHUỘT TÚI KANGAROO - AUSTRALIA: SYDNEY – CANBERRA – MELBOURNELiên hệ |
7 NGÀY 6 ĐÊM | Hãng hàng không 4 sao Vietnam Airlines | Khách sạn tiêu chuẩn quốc tế 4* | 10/03; 01/04; 28/04; 19/05; 16/06; 10/07; 29/08; 22/09; 10/10; 11/11; 22/12/2025; | 119.000.000đ |
HÀNH TRÌNH TRƯƠNG GIA GIỚI - PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤNLiên hệ |
07 Ngày 06 Đêm | Hàng không 4 sao China Southern Airlines | Khách sạn tiêu chuẩn 5* địa phương | 18/03; 29/04; 20/05; 10/06; 15/07; 26/08; 16/09; 14/10; 18/11; 16/12/2025 | 49.000.000đ |
PHAN THIẾT – MŨI NÉ - ASTERIA MUI NE RESORT 2025Liên hệ |
03 Ngày 02 Đêm | Xe ô tô | Resort 5* : Asteria Mũi Né Resort | 02/02 – 04/02; 09/02 – 11/02; 16/02 – 18/02; 23/02 – 25/02; 02/03 – 04/03; 09/03 – 11/03; 16/03 – 18/03; 23/03 – 25/03; 06/04 – 08/04; 13/04 – 15/04; 20/04 – 22/04; 27/04 – 29/04; 04/05 – 06/05; 11/05 – 13/05; | 3.690.000đ |
NINH CHỮ – VĨNH HY – HANG RÁI KHU DU LỊCH TANYOLILiên hệ |
03 Ngày 02 đêm | Xe Ô tô | Resort 4 sao | 03/01 – 05/01; 10/01 – 12/01; 17/01 – 19/01; 24/01 – 26/01; 07/02 – 09/02; 14/02 – 16/02; 21/02 – 23/02; 07/03 – 09/03; 14/03 – 16/03; 21/03 – 23/03; 28/03 – 30/03; 04/04 – 06/04; 11/04 – 13/04; 18/04 – 20/04; 25/04 – 27/04; 02/05 – 04/05; 09/05 – 11/05; | 4.590.000đ |
PHÚ QUỐC - ĐẲNG CẤP 5 SAO QUỐC TẾLiên hệ |
04 Ngày 03 Đêm | Máy bay, Ô tô | Khách sạn: Novotel, Seashell, Thiên Thanh, The Shell,… | 06/02 – 09/02; 13/02 – 16/02; 20/02 – 23/02; 06/03 – 09/03; 13/03 – 16/03; 20/03 – 23/03; 27/03 – 30/03; 03/04 – 06/04; 10/04 – 13/04; 17/04 – 20/04; 23/04 – 27/04; 08/05 – 11/05; 15/05 – 18/05; 22/05 - 25/05; | 12.500.000đ |
ĐẤT NƯỚC TRIỆU VOI: VIỆT NAM - LÀO – THÁI LANLiên hệ |
8 ngày 7 đêm | Hãng hàng không Vietjet Air | Khách sạn 3*-5* | 18/01; 31/01 (Tết ÂL); 15/02; 04/04; 12/04 (Tết Lào); 28/04 (Lễ); 10/05; 31/05; 14/06; 28/06;26/07; 16/08; 30/08; 20/09, 11/10, 08/11; 22/11; 20/12/2025 | 37.000.000đ |
TÂY TẠNG: LHASA – TU VIỆN POTALA – HỒ YAMDROK - SHIGATSELiên hệ |
08 Ngày 07 Đêm | Hàng không China Southern Airlines | Khách sạn 5 sao | 12/04; 26/04; 31/05; 21/06; 09/07; 27/08; 17/09; 12/10; 05/11; 14/12/2025 | 95.000.000đ |
17/03 – 29/03; 21/04 – 03/05; 12/05 - 24/05; 02/06 - 14/06; 14/07 – 26/07; 26/08 – 07/09; 15/09 - 27/09; 06/10 – 18/10; 10/11 – 22/11; 08/12 – 20/12/2025
289.000.000 đliên hệ
07/03 ; 04/04 ; 25/04 (Lễ 30/04) ; 29/08 ( Lễ Quốc Khánh) ; 10/10*; 14/11; 12/12/2025
158.000.000 đliên hệ
10/03; 01/04; 28/04; 19/05; 16/06; 10/07; 29/08; 22/09; 10/10; 11/11; 22/12/2025;
119.000.000 đliên hệ
18/03; 29/04; 20/05; 10/06; 15/07; 26/08; 16/09; 14/10; 18/11; 16/12/2025
49.000.000 đliên hệ
02/02 – 04/02; 09/02 – 11/02; 16/02 – 18/02; 23/02 – 25/02; 02/03 – 04/03; 09/03 – 11/03; 16/03 – 18/03; 23/03 – 25/03; 06/04 – 08/04; 13/04 – 15/04; 20/04 – 22/04; 27/04 – 29/04; 04/05 – 06/05; 11/05 – 13/05;
3.690.000 đliên hệ
03/01 – 05/01; 10/01 – 12/01; 17/01 – 19/01; 24/01 – 26/01; 07/02 – 09/02; 14/02 – 16/02; 21/02 – 23/02; 07/03 – 09/03; 14/03 – 16/03; 21/03 – 23/03; 28/03 – 30/03; 04/04 – 06/04; 11/04 – 13/04; 18/04 – 20/04; 25/04 – 27/04; 02/05 – 04/05; 09/05 – 11/05;
4.590.000 đliên hệ
06/02 – 09/02; 13/02 – 16/02; 20/02 – 23/02; 06/03 – 09/03; 13/03 – 16/03; 20/03 – 23/03; 27/03 – 30/03; 03/04 – 06/04; 10/04 – 13/04; 17/04 – 20/04; 23/04 – 27/04; 08/05 – 11/05; 15/05 – 18/05; 22/05 - 25/05;
12.500.000 đliên hệ
18/01; 31/01 (Tết ÂL); 15/02; 04/04; 12/04 (Tết Lào); 28/04 (Lễ); 10/05; 31/05; 14/06; 28/06;26/07; 16/08; 30/08; 20/09, 11/10, 08/11; 22/11; 20/12/2025
37.000.000 đliên hệ
12/04; 26/04; 31/05; 21/06; 09/07; 27/08; 17/09; 12/10; 05/11; 14/12/2025
95.000.000 đliên hệ