Điểm đến | Số ngày | Phương tiện | Khách sạn | Ngày đi | Giá |
---|---|---|---|---|---|
TRUNG QUỐC: CÔN MINH – ĐẠI LÝ – LỆ GIANG – SHANGRILALiên hệ |
08 ngày 07 đêm | China Eastern Airline | Khách sạn tiêu chuẩn 5 sao địa phương | 18/03; 23/04; 17/05; 21/06; 12/07; 30/08; 20/09; 18/10; 08/11; 06/12/2025 | 69.900.000đ |
THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI TẠI MALDIVES - HERITANCE AARAH RESORT 5*Liên hệ |
6 ngày 5 đêm | Hàng không 5 sao Singapore Airlines hạng ghế Economy và Thủy Phi Cơ | Heritance Aarah Resort 5* | 08/03; 29/03; 04/04; 10/04; 27/04 (Lễ); 03/05; 30/05; 01/06; 28/06; 10/07; 15/08; 30/08 (LỄ); 06/09; 10/10/2025 | 120.000.000đ |
THIÊN ĐƯỜNG CHỐN GIANG TÂY: NAM XƯƠNG – CẢNH ĐỨC TRẤN – VỤ NGUYÊN – CÁT TIÊN SƠNLiên hệ |
06 Ngày 05 Đêm | Hàng không 4 sao China Southern Airlines | Khách sạn tiêu chuẩn 4* - 5* địa phương | 18/03, 26/04, 20/05, 10/06, 15/07, 26/08, 16/09, 14/10, 04/11, 09/12 | 62.900.000đ |
KHÁM PHÁ CUNG ĐƯỜNG VÀNG CHÂU ÂU PHÁP - THỤY SĨ - ÝLiên hệ |
12 NGÀY 11 ĐÊM | Hàng không quốc tế Qatar Airways, vé tàu Paris - Annecy | Khách sạn tiêu chuẩn 4* và 5* | 23/04; 14/05; 18/06; 09/07; 27/08; 17/09; 08/10; 19/11; 17/12/2025 | 239.000.000đ |
HÀNH TRÌNH KHÁM PHÁ NHẬT BẢN FUKUSHIMA – NIKKO – TOKYOLiên hệ |
7 ngày 6 đêm | Hàng không Vietnam Airlines | Khách sạn tiêu chuẩn 4 sao | 27/08 ( Lễ Quốc Khánh) ; 20/09; 15/10; 11/11; 15/12/2025 | 99.000.000đ |
HÀNH TRÌNH THAM QUAN VƯỜN QUỐC GIA CÚC PHƯƠNG - PÙ LUÔNG - MỘC CHÂU - MAI CHÂU 2024Liên hệ |
05 Ngày 04 Đêm | Máy bay và Xe du lịch 16,29,45 chỗ | Resort và Khách sạn 4* | 12.290.000đ | |
THAM QUAN VÀ NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP TẠI MALDIVESLiên hệ |
6 Ngày 5 Đêm | Hàng không Singapore Airlines 5 sao | Khách sạn/Resort tiêu chuẩn 4*-5* | 28/06; 10/07; 15/08; 29/08*; 30/08 (LỄ); 06/09/2025 | 135.000.000đ |
DU LỊCH HÙNG THIÊNG CÔN ĐẢO - VIẾNG MỘ CÔ SÁULiên hệ |
03 Ngày 02 Đêm | Hàng không Vietnam Airlines | Khách sạn 4 sao | CHỦ NHẬT HÀNG TUẦN | 5.990.000đ |
ĐÀ NẴNG - RỪNG DỪA BẢY MẪU - HỘI AN - ĐẢO LÝ SƠNLiên hệ |
05 Ngày 04 Đêm | Máy bay + xe ô tô | Khách sạn 4 sao | Tháng 7: 06/07; 13/07; 20/07; 27/07; Tháng 8: 03/08; 10/08; 17/08; 24/08; 31/08; Tháng 9: 07/09; 14/09; 21/09; 28/09; Tháng 10: 05/10; 12/10; 19/10; 26/10; Tháng 11: 2/11; 09/11; 16/11; 23/11; 30/11; | 10.990.000đ |
18/03; 23/04; 17/05; 21/06; 12/07; 30/08; 20/09; 18/10; 08/11; 06/12/2025
69.900.000 đliên hệ
08/03; 29/03; 04/04; 10/04; 27/04 (Lễ); 03/05; 30/05; 01/06; 28/06; 10/07; 15/08; 30/08 (LỄ); 06/09; 10/10/2025
120.000.000 đliên hệ
18/03, 26/04, 20/05, 10/06, 15/07, 26/08, 16/09, 14/10, 04/11, 09/12
62.900.000 đliên hệ
23/04; 14/05; 18/06; 09/07; 27/08; 17/09; 08/10; 19/11; 17/12/2025
239.000.000 đliên hệ
27/08 ( Lễ Quốc Khánh) ; 20/09; 15/10; 11/11; 15/12/2025
99.000.000 đliên hệ
28/06; 10/07; 15/08; 29/08*; 30/08 (LỄ); 06/09/2025
135.000.000 đliên hệ
Tháng 7: 06/07; 13/07; 20/07; 27/07; Tháng 8: 03/08; 10/08; 17/08; 24/08; 31/08; Tháng 9: 07/09; 14/09; 21/09; 28/09; Tháng 10: 05/10; 12/10; 19/10; 26/10; Tháng 11: 2/11; 09/11; 16/11; 23/11; 30/11;
10.990.000 đliên hệ