Điểm đến | Số ngày | Phương tiện | Khách sạn | Ngày đi | Giá |
---|---|---|---|---|---|
CHƯƠNG TRÌNH THAM QUAN ĐÔNG ÂU 2025 ÁO – ĐỨC – SÉC – BA LAN – SLOVAKIA – HUNGARYLiên hệ |
13 NGÀY 12 ĐÊM | Hàng không 5 sao Qatar Airways hoặc Turkish Airlines | Khách sạn 4* - 5* đẳng cấp | 30/01 (tết Âm Lịch), 22/02, 15/03, 26/04, 17/05, 14/06, 12/07, 23/08, 20/09, 11/10/2025 | 189.000.000đ |
HÀNH TRÌNH ĐẾN TIỂU LỤC ĐỊA ẤN ĐỘ - CUNG ĐƯỜNG TAM GIÁC VÀNGLiên hệ |
9 Ngày 8 Đêm | Hàng không Vietnam Airlines | Khách sạn tiêu chuẩn 5* tốt nhất và Deluxe House Boat | 18/02 ; 18/03; 10/04; 06/05; 03/06; 05/07; 26/08 (Lễ Quốc Khánh) 10/10; 19/11; 24/12/2025 | 85.000.000đ |
VIÊN NGỌC QUÝ BALKANSLiên hệ |
15 NGÀY 14 ĐÊM | Hàng không 5 sao Turkish Airlines | Khách sạn tiêu chuẩn 4* và 5* | 15/03 ; 20/04 ; 17/05 ; 21/06 ; 12/07 ; 23/08 ; 13/09 ; 11/10 ; 15/11 ; 20/12/2025 | 232.000.000đ |
CHƯƠNG TRÌNH DU LỊCH KHÁM PHÁ ĐẤT NƯỚC MÔNG CỔLiên hệ |
09 Ngày 08 Đêm | Hàng không 4* Asiana Airlines | Khách sạn 5* cao cấp tại thủ đô Ulaanbaatar và Lều Camp đạt chuẩn | 27/06 ; 11/07 ; 18/07 ; 01/08 ; 15/08; 29/08 (Lễ Quốc Khánh ); 26/09, 10/10; 24/10 | 95.900.000đ |
CHƯƠNG TRÌNH DU LỊCH TRUNG HOA – TỈNH HÀ NAM 2025Liên hệ |
06 Ngày 05 Đêm | Hàng không 4 sao China Southern Airlines | Khách sạn tiêu chuẩn 5* địa phương | 05/03; 10/05; 20/06; 15/07; 28/08 (Lễ Quốc Khánh); 20/10; 11/11; 12/12 | 65.000.000đ |
KHÁM PHÁ BẮC ÂU 2025 ĐAN MẠCH – NAUY – THỤY ĐIỂN – PHẦN LANLiên hệ |
12 NGÀY 11 ĐÊM | Hàng không 5* Qatar Airways | Khách sạn tiêu chuẩn 4-5* | 28/02; 04/04; 20/04; 22/05 ; 20/06; 10/07; 25/07; 22/08 ; 17/09; 11/10; 20/11; 22/12/2025 | 189.000.000đ |
HÀNH TRÌNH KHÁM PHÁ NHẬT BẢN ASAHIKAWA – HOKURYU VILLAGE – SAPPORO – TOMITALiên hệ |
7 ngày 6 đêm | Hàng không 5 sao Japan Airlines | Khách sạn tiêu chuẩn 3 sao | 20/07; 25/07; 30/07; 05/08 ; 10/08; 15/08; 26/08(Lễ Quốc Khánh) | 78.000.000đ |
VƯƠNG QUỐC ANH: ENGLAND - WALES - SCOTLANDLiên hệ |
11 NGÀY 10 ĐÊM | Hàng không Qatar | Khách sạn tiêu chuẩn 4-5* | 20/03; 24/04; 08/05; 06/06; 10/07; 28/08; 18/09; 10/10; 11/11; 18/12/2025 | 229.000.000đ |
30/01 (tết Âm Lịch), 22/02, 15/03, 26/04, 17/05, 14/06, 12/07, 23/08, 20/09, 11/10/2025
189.000.000 đliên hệ
18/02 ; 18/03; 10/04; 06/05; 03/06; 05/07; 26/08 (Lễ Quốc Khánh) 10/10; 19/11; 24/12/2025
85.000.000 đliên hệ
15/03 ; 20/04 ; 17/05 ; 21/06 ; 12/07 ; 23/08 ; 13/09 ; 11/10 ; 15/11 ; 20/12/2025
232.000.000 đliên hệ
27/06 ; 11/07 ; 18/07 ; 01/08 ; 15/08; 29/08 (Lễ Quốc Khánh ); 26/09, 10/10; 24/10
95.900.000 đliên hệ
05/03; 10/05; 20/06; 15/07; 28/08 (Lễ Quốc Khánh); 20/10; 11/11; 12/12
65.000.000 đliên hệ
28/02; 04/04; 20/04; 22/05 ; 20/06; 10/07; 25/07; 22/08 ; 17/09; 11/10; 20/11; 22/12/2025
189.000.000 đliên hệ
20/07; 25/07; 30/07; 05/08 ; 10/08; 15/08; 26/08(Lễ Quốc Khánh)
78.000.000 đliên hệ
20/03; 24/04; 08/05; 06/06; 10/07; 28/08; 18/09; 10/10; 11/11; 18/12/2025
229.000.000 đliên hệ